1- NHIỆM VỤ:
Khoáng chất (Mineral) và Sinh Tố (Vitamin) là những vi chất dinh dưỡng (Micro-Nutrients), rất cần thiết cho cơ thể con người. Những khoáng chất (minerals) là những Nguyên Tố Vô Cơ (Inorganic Elements). Sự cấu tạo của chúng không giống như những sinh tố (vitamins), bởi vì sinh tố (vitamins) là những Chất Hữu Cơ (Organic Compounds), được phát sinh từ các nguồn thực vật và động vật. Đối với cơ thể con người, khoáng chất (minerals) có hai nhiệm vụ tổng quát như sau:
11- Cấu Trúc Cơ Thể:
Một số khoáng chất có nhiệm vụ bồi bổ, cấu tạo nên bộ xương, và những mô tầng mềm dẻo (soft tissues) trong cơ thể. Thí dụ: Các khoáng chất Calcium, Magnesium, và Phosphorus giúp bồi bổ cho việc cấu trúc bộ xương.
12- Điều Quản Chức Năng Sinh Lý:
Một số khoáng chất khác có nhiệm vụ như chất xúc tác, giống như những sinh tố (vitamins), cùng phối hợp với hệ thống sinh hóa (Enzyme system), tạo nên những phản ứng hóa học và tác dụng biến thể (Metabolism), để điều quản các chức năng sinh lý trong cơ thể.Thí dụ như các tiến trình của bộ máy tiêu hóa, bộ máy tuần hoàn, giúp cho nhịp tim được điều hòa, sự phản ứng của hệ thống thần kinh, giúp vận chuyển dưỡng khí (oxygen) từ phổi đến nuôi các tế bào trong cơ thể,...
Sau khi hoàn thành các nhiệm vụ, những khoáng chất được lưu giữ trong cơ thể, với những thời hạn dài ngắn khác nhau, tùy theo tính chất hữu dụng khác nhau của chúng.
2- PHÂN LOẠI:
Phần lớn những khoáng chất (minerals) được đưa vào cơ thể, bằng nguồn thực phẩm, một số với số lượng lớn (khoảng hơn 100 Miligrams một ngày) cần thiết cho cơ thể, được gọi là Đại Khoáng Chất (Bulk hay Macro-Minerals) như các khoáng chất Calcium, Phosphorus, Sodium, Chlorine, Potassium, Magnesium, và Sulfur.
Một số khoáng chất khác với số lượng rất nhỏ, cần thiết cho cơ thể, được gọi là Vi-Tiểu Khoáng Chất (Trace hay Micro-Minerals) như các khoáng chất Iron, Manganese, Copper, Iodine, Zinc, Cobalt, và Flourine,...
2.1- Đại Khoáng Chất (Macro-Minerals):
2.1.1- Calcium:
Trong cơ thể, Calcium chiếm một lượng lớn nhất, đối với các khoáng chất khác, và có hơn một kilogram (1Kg). Hầu hết, Calcium đều tập trung vào bộ xương và răng.Ngoài ra, một lượng nhỏ Calcium được phân tán trong cơ thể, để trợ giúp điều quản một số tiến trình sinh lý như: nhiệm vụ thần kinh, tính cảm ứng và điều hòa cơ bắp, việc làm đông đặc máu nơi các vết thương,...
Đặc biệt, cơ thể của các trẻ em, và các phụ nữ mang thai, hoặc nuôi con bằng sữa mẹ, rất cần đến Calcium với một lượng cao nhất, so với những người bình thường. Calcium tinh chế nên được dùng cùng lúc với các thức ăn. Nếu được dùng trên số lượng năm trăm (500) Milligrams, chúng ta nên chia ra làm nhiều phần, với số lượng nhỏ hơn, để dùng làm nhiều lần trong ngày. Việc dùng Calcium ở lượng quá cao (trên hai ngàn Milligrams trong ngày) có thể gây nên chứng táo bón, và bệnh sạn thận; cũng như, gây trở ngại cho việc thấm thấu của chất Zinc và Iron trong cơ thể.
Nguồn Calcium tốt nhất thường có chứa trong các loại đồ ăn như: sữa, các sản phẩm bằng sữa (như Phó-Mát, Cheese,...), các loại rau cải có lá màu xanh lục (green), các trái cây có vị chua, và các loại đậu.
2.1.2- Phosphorus:
Khoáng chất Phosphorus thường đi chung với Calcium, và có một số lượng tương đương với Calcium trong bộ xương và răng. Có khoảng 85% Phosphorus được tập trung vào xương và răng. Số 15% còn lại được phân tán vào các mô tầng (tissues), để trợ giúp các phản ứng sinh hóa, và điều hòa nhiệt lượng trong cơ thể. Nếu số lượng Phosphorus quá nhiều, thường làm cho xương bị tan mòn lẫn vào trong dòng máu. Lâu ngày, xương và răng dễ bị gãy và suy yếu. Nguồn Phosphorus tốt nhất có được từ các đồ ăn như: thịt, cá, gà, trứng, và các loại hạt cốc.
2.1.3- Sodium Và Chlorine:
Hai yếu tố này kết hợp lại để trở thành loại muối ăn hàng ngày của chúng ta. Mỗi yếu tố Sodium hoặc Chlorine đều có nhiệm vụ riêng biệt trong cơ thể. Sodium được tìm thấy trong chất huyết tương (chất nước có trong máu), và trong chất lỏng thuộc bên ngoài các tế bào, để bảo trì sự quân bình nước, ở hai bên trong và ngoài các tế bào. Nguồn Sodium được tìm thấy dồi dào trong các thực phẩm như: thịt, cá, gà, trứng, và sữa. Nhiều loại thực phẩm biến chế như: thịt muối (ham hoặc răm bông), thịt ba rọi ướp muối và xong khói (salt bacon), bánh mì, các loại loại bánh bột nướng (crackers), đều có chứa lượng Sodium rất cao, vì muối hoặc Sodium được thêm vào trong lúc biến chế thực phẩm.
Chlorine là thành phần của HydroChloric Acid, được tìm thấy ở chất nước trong dạ dày (Dịch Vị), Chlorine rất quan trọng giúp làm tiêu hóa các thực phẩm trong bao tử.
Theo giới thẩm quyền y khoa, việc dùng quá nhiều chất Sodium, vượt quá lượng cần thiết bình thường, sẽ đưa đến tình trạng ngưng động chất nước bên trong cơ thể, và dễ sinh ra các bệnh chứng như: cao huyết áp, bệnh thận, chứng sung huyết nơi tim,... Ngoài ra, khi cơ thể bị ra nhiều mồ hôi, và ói mửa, việc dùng nhiều muối là nhu cầu cần thiết cho bệnh nhân.
2.1.4-Potassium:
Khoáng chất này được tìm thấy phần lớn ở thể lỏng, thuộc bên trong các tế bào. Phối hợp với chất Sodium, Potassium giúp điều quản, và quân bình khối lượng chất lỏng trong cơ thể. Đối với những người khỏe mạnh, việc khiếm khuyết chất Potassium rất hiếm xảy ra. Việc thiếu chất Potassium trong cơ thể sẽ đưa đến chứng tiêu chảy (diarrhea), hoặc chứng lợi tiểu (diuretics). Việc này cũng xảy ra với các trẻ em, khi chúng có khẩu phần ăn thiếu chất đạm (proteins) trầm trọng.
2.1.5-Magnesium:
Chất này được tìm thấy ở những mô tầng (tissues) trong cơ thể, phần lớn trong xương. Magnesium đóng một vai trò thiết yếu ở các hệ thống sinh hóa (Enzyme systems). Nó có trách nhiệm biến đổi năng lượng trong cơ thể. Việc khiếm khuyết chất Magnesium rất hiếm xảy ra với những người khỏe mạnh, vì họ thường ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau. Trái lại, những người nghiện rượu, và những bệnh nhân sau cuộc giải phẫu, thường bị thiếu chất Magnesium trầm trọng.
2.1.6-Sulfur:
Sulfur được tìm thấy trong các mô tầng (tissues), và rất cần thiết cho đời sống của cơ thể. Mặc dù, nhiệm vụ của nó chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó là một thành phần trong chất đạm (protein), và của hai sinh tố Vitamins Thiamine, Biotin.
2.2- Vi-Tiểu Khoáng Chất (Micro-Minerals hay Trace Minerals):
Hầu hết, những vi-tiểu khoáng chất (Micro-Minerals) đều được kết hợp cùng với các hợp chất hữu cơ (organic compounds) để hoàn thành các nhiệm vụ chuyển vận, tồn trữ, và chức năng sinh hóa trong cơ thể.
2.2.1- Iron:
Là một thành phần quan trọng của những hợp chất dùng để vận chuyển Dưỡng khí (oxygen) đến các tế bào, và nơi đây Dưỡng khí (oxygen) được hữu dụng hóa. Iron được phân tán khắp trong cơ thể; hầu hết có trong máu, và một số lượng lớn tập trung tại các bộ phận như: gan, lá lách, và tủy xương. Việc mất máu là cách độc nhất khiến cho cơ thể bị thất thoát một số lượng quan trọng về Iron. Thông thường, các phụ nữ trong thời kỳ có thai, và trẻ em đang trưởng thành, hầu hết, dễ bị chứng bệnh thiếu máu và thiếu chất Iron; vì họ đang cần một nhu cầu cao về các khoáng chất. Nguồn thực phẩm có chứa chất Iron như: gan, thịt, cá, lòng đỏ trứng, rau cải có lá màu xanh lục, các loại đậu, và các loại hạt cốc.
2.2.2-Manganese:
Là nhu cầu thiết yếu cho việc bồi bổ gan, và cấu tạo xương. Nó cũng là một thành phần quan trọng, giúp tốt cho các phản ứng sinh hóa (Enzymes) trong cơ thể. Manganese có chứa trong nhiều thực phẩm, đặc biệt có nhiều trong chất cám, cà phê, trà, các quả hạch (nuts), và đậu Hà-Lan (peas).
2.2.3-Copper:
Khoáng chất này có liên quan đến việc tồn trữ, và phóng thích chất Iron, để tạo nên hồng huyết cầu (Hemoglobin), giúp ích cho các tế bào máu đỏ (red blood cells). Đặc biệt, chất Coppler là một nhu cầu cần thiết cho các trẻ sơ sinh, trong những tháng đầu đời.Nguồn chất Copper thường có nhiều trong các thực phẩm như: thịt nội tạng của động vật ( tim, gan, phổi, bao tử, ruột,...), sò hến, tôm cua, các loại quả hạch (nuts), và các đậu khô.
2.2.4- Iodine:
Cơ thể chỉ cần một lượng vô cùng nhỏ về Iodine. Nhiệm vụ của tuyến giáp trạng (thyroid gland), phần lớn, tùy thuộc vào sự cung cấp đầy đủ của chất Iodine. Sự khiếm khuyết chất Iodine sẽ gây cho tuyến giáp trạng (thyroid gland) trở nên to lớn, mất bình thường. Hiện tượng này được gọi là chứng bướu cổ. Chất Iodine được tìm thấy nhiều trong các thực phẩm hải sản (sea foods).
2.2.5-Zinc:
Chất Zinc góp phần quan trọng trong các phản ứng sinh hóa (Enzymes), và có các nhiệm vụ khác như: vận chuyển thán khí (cabon dioxide) từ những mô tầng (tissues), để lần lượt xuyên qua các tế bào, máu đỏ, và dẫn tới phổi, để tống xuất thán khi (carbon dioxide) ra ngoài bằng hơi thở ra.
Theo các nghiên cứu gần đây, việc khiếm khuyết chất Zinc trong cơ thể sẽ gây nên tình trạng mất vị giác, và trở ngại cho việc trị lành các vết thương. Chất Zinc luôn luôn được hội nhập với những thực phẩm có chất đạm (protein). Nguồn chất Zinc có nhiều trong các thực phẩm như: thịt động vật, cá, lòng đỏ trứng, và sữa.
2.2.6-Cobalt:
Với chất Cobalt đơn độc, nó không là chất cần thiết cho cơ thể, nhưng nó là một thành phần quan trọng trong sinh tố Vitamin B12, như một chất dinh dưỡng thiết yếu. Những người ăn chay (ăn kiêng) trường kỳ thường bị khiếm khuyết Vitamin B12, vì Vitamin B 12 có rất ít trong thảo mộc.
2.2.7-Chromium:
Chất này hoạt động với chất Insulin, để hữu dụng hóa chất đường Glucose. Việc khiếm khuyết Chromium có thể gây nên tình trạng giống như chứng bệnh tiểu đường (diabetes). Nguồn chất Chromium có nhiều trong các chất men khô của rượu bia, các loại hạt cốc, và gan.
2.2.8-Flourine:
Như Iodine, chất Flourine được tìm thấy với lượng nhỏ, và khác nhau ở trong nước, đất, thảo mộc, và động vật. Flourine góp phần vào việc làm cho răng được thêm rắn chắc, và làm giảm được chứng sâu răng; đặc biệt với trẻ em. Chất Flourine còn giúp lưu giữ chất calcium trong xương của người cao niên./.
VŨ ĐỨC Âu Vĩnh Hiền