(Chinese Debates of South China Sea Policy: Implications for Future Developments)
By Li, Mingjiang (2012).
Hồ Hải Yến dịch
Lê Hồng Hiệp hiệu đính
RSIS Working Papers, No. 239
(Singapore: S. Rajaratnam School of International Studies).
Những năm gần đây là một giai đoạn đầy ắp sự kiện đối với tranh chấp Biển Đông. Vào năm 2009, việc các bên khác nhau đệ trình các yêu sách đối với thềm lục địa mở rộng lên Ủy ban Liên Hiệp Quốc về Ranh giới Thềm lục địa đã khởi đầu cho một cuộc chiến ngoại giao nảy lửa. Đặc biệt, hành động của Trung Quốc (TQ) trong việc đệ trình bản đồ đường chín đoạn ở Biển Đông lên Liên Hợp Quốc đã làm bùng lên sự phản đối mạnh mẽ từ các quốc gia tranh chấp khác. Sự đối đầu ngoại giao ở Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) vào năm 2010 ở Hà Nội, đặc biệt là giữa các quan chức Mỹ và TQ, đã đánh dấu sự gia tăng căng thẳng chưa từng có đối với vấn đề Biển Đông trong vòng hơn một thập kỷ. Nửa đầu năm 2011, hàng loạt các sự cố, bao gồm việc Bắc Kinh phản ứng nặng tay với các hoạt động khai thác năng lượng và hải sản của Philippines và Việt Nam ở Biển Đông, càng làm quan hệ giữa các bên tranh chấp ngày càng xấu đi. Kết quả là mối bang giao giữa TQ và các quốc gia tranh chấp trong ASEAN càng trở nên tồi tệ và các cường quốc bên ngoài ngày càng can thiệp sâu hơn vào vấn đề Biển Đông.
Áp lực về ngoại giao và chiến lược nặng nề đặt lên vai Bắc Kinh đã thúc đẩy giới làm chính sách và các nhà phân tích TQ chú ý hơn đến vấn đề tranh chấp, khiến họ phải nghiên cứu chính sách của các quốc gia khác và đưa ra những phản ứng thích hợp cũng như các lựa chọn chính sách trong tương lai. Bài viết này nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan về những tranh luận ở TQ đối với ba lĩnh vực: (1) cách thức các trường phái tư tưởng khác nhau nhìn nhận các tranh chấp ở Biển Đông, (2) những dạng đề xuất chính sách được đưa ra, và (3) những vùng đồng thuận và gây bất đồng. Bài viết cũng cố gắng phân tích cách thức mà những cuộc tranh luận này liên quan đến lập trường chính thức của TQ cũng như các chính sách và động thái thực tế của TQ đối với tranh chấp. Là bên tranh chấp mạnh nhất và đã từng tham gia ba cuộc xung đột quân sự liên quan đến tranh chấp lãnh thổ này, chính sách của TQ có vai trò quan trọng trong việc hình thành các diễn biến trong tương lai của cuộc tranh chấp cũng như xung lực của an ninh khu vực. Từ cái nhìn toàn diện này, chúng ta có thể có được một vài manh mối hữu ích để hiểu rõ thêm phản ứng của TQ đối với tranh chấp ở Biển Đông trong những năm sắp tới.
Có bốn chủ đề đáng lưu ý nổi lên từ cuộc tranh luận ở TQ. Đầu tiên, đối lập với sự phê phán phổ biến từ bên ngoài về sự hung hăng ngày càng tăng của TQ, đa số quan điểm của những nhà phân tích TQ cho rằng sự căng thẳng và các tranh chấp chủ yếu là do sự câu kết giữa Mỹ và những bên yêu sách khác trong khu vực. Thứ hai, họ cũng cho rằng TQ cần chủ động hơn trên Biển Đông nhằm thay đổi trạng thái bị động hiện tại. Theo đó, TQ có thể thực hiện được mục tiêu này bằng việc chủ động trong ba lĩnh vực: tăng tốc khai thác tài nguyên ở Biển Đông; hạn chế sự can dự của Mỹ trong vấn đề Biển Đông; và linh hoạt hơn trong việc áp dụng chủ nghĩa đa phương nhằm giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống khác nhau ở Biển Đông. Thứ ba, đa số những nhà nghiên cứu và quan chức TQ tin rằng các tranh chấp xung quanh Biển Đông trong những năm qua đã khiến cho môi trường an ninh khu vực của TQ bị xấu đi. Thứ tư, dường như có một sự đồng thuận đang gia tăng cho rằng Bắc Kinh nên thi hành một chính sách Biển Đông ôn hòa, phù hợp hơn trong thời gian sắp tới.
Người ta cho rằng có hai phe chính trong cuộc tranh luận ở TQ: phe cứng rắn và phe ôn hoà. [1] Nghiên cứu này cho rằng còn có một luồng quan điểm trung dung đáng lưu ý cho rằng cần có các chính sách cứng rắn hơn nhằm bảo vệ quyền lợi của TQ tốt hơn, đồng thời cần duy trì tình trạng không có đối đầu với các cường quốc bên ngoài cũng như các quốc gia tranh chấp khác trong khu vực. Dựa vào những phát hiện này, nghiên cứu kết luận rằng Bắc Kinh có thể sẽ thi hành chính sách cứng rắn nhưng tránh đối đầu trong tranh chấp Biển Đông trong thời gian sắp tới.
Các quan điểm của Trung Quốc về nguồn gốc căng thẳng ở Biển Đông
Nhìn chung, dường như có ba luồng quan điểm chính về nguồn gốc căng thẳng ở Biển Đông trong thời gian gần đây. Nhiều học giả bên ngoài TQ cho rằng TQ đã thi hành một chính sách cương quyết ở vùng Biển Đông – dẫn đến căng thẳng trong khu vực.[2] Quan điểm này được thừa nhận rộng rãi bởi truyền thông quốc tế cũng như nhiều nhà quan sát và quan chức nước ngoài. Một số ít các nhà quan sát quốc tế lập luận rằng TQ, trong nhiều trường hợp, chỉ đơn giản là đã phản ứng lại những hành động của các bên tranh chấp khác mà Bắc Kinh cho là đang thách thức quyền lợi và yêu sách của mình trong cuộc tranh chấp. [3] Cuộc tranh luận ở TQ đã hé lộ một quan điểm thứ ba, cho thấy sự khác biệt về nhận thức đáng kể giữa Trung Quốc và thế giới bên ngoài về nguồn gốc của các căng thẳng và xung đột ở Biển Đông trong những năm gần đây. Quan điểm chủ đạo ở TQ cho rằng các quốc gia tranh chấp khác và Mỹ đã câu kết để chống lại TQ. TQ dường như tin rằng sự câu kết này là nguyên nhân của căng thẳng và xung đột ở Biển Đông từ năm 2009.[4]
Các chuyên gia TQ thường cho rằng yếu tố cốt lõi trong tranh chấp Biển Đông trong những năm gần đây chính là chiến lược “trở lại châu Á” [5] của Washington. Dường như nhiều người TQ cho rằng mục tiêu chính của chiến lược “trở lại châu Á” là để ngăn chặn sự trỗi dậy của TQ. Ví dụ, quan điểm của Thiếu tướng hải quân (đã nghỉ hưu) Yang Yi thể hiện rõ tình cảm bài Mỹ ở TQ. Ông Yang buộc tội Mỹ về việc “đẩy mạnh chính sách ngăn chặn TQ đã có lâu nay: một mặt, họ (Washington) muốn TQ đóng vai trò nào đó trong các vấn đề an ninh khu vực, mặt khác, lại dần thắt chặt sự bao vây TQ và liên tục thách thức những lợi ích cốt lõi của TQ”. [6] Nhóm các nhà phân tích TQ này cho rằng ủng hộ những nước có tranh chấp lãnh thổ với TQ là một phần chiến lược của Washington. [7] Họ chỉ ra rằng sự can dự ngày càng nhiều vào tranh chấp Biển Đông của Mỹ cũng được cổ xuý bởi các quốc gia trong khu vực như Việt Nam và Philippines. [8] Nhiều tuyên bố chính thức của TQ đã minh chứng cho cách giải thích này. [9]
Nhiều nhà phân tích cũng tìm cách xem xét toàn diện các nguyên nhân dẫn đến căng thẳng ở Biển Đông. Theo một bài báo trên Nhân dân Nhật báo, có ba nhân tố tạo nên căng thẳng gia tăng ở Biển Đông trong những năm gần đây. Thứ nhất, các quốc gia lân cận ngày càng chú ý khai thác nguồn lợi kinh tế, đặc biệt là tài nguyên năng lượng ở Biển Đông. Bài báo đặc biệt đề cập đến việc doanh thu dầu và khí của Việt Nam chiếm đến 24 phần trăm tổng GDP nước này trong năm 2010. Thứ hai, đó là sự dịch chuyển chiến lược sang Đông Á của Mỹ. Washington đã sử dụng Biển Đông như một con bài để duy trì vị thế an ninh vượt trội trong khu vực và điều này trùng khớp với mong muốn của nhiều quốc gia lân cận trong việc quốc tế hoá vấn đề Biển Đông. Thứ ba, sự trỗi dậy nhanh chóng của Trung Quốc đã khiến cho các quốc gia láng giềng tìm cách lôi kéo Mỹ vào nhằm cân bằng lại sự trỗi dậy này.[10] Luận điểm cuối cùng, có phần nào nhìn vào bản thân TQ để mổ xẻ vấn đề, dù không được nhiều nhà phân tích ở TQ chia sẻ nhưng lại được chấp nhận bởi một số chuyên gia Đông Nam Á ở TQ. Theo ông Ma Yanbing, một chuyên gia Đông Nam Á tại Viện Quan hệ Quốc tế Đương đại Trung Quốc (CICIR), sự gia tăng quyền lực của TQ, đặc biệt là sức mạnh hải quân, đã khiến Việt Nam lo sợ. Điều này khiến cho lãnh đạo Việt Nam nghĩ rằng họ nên chớp lấy cơ hội cuối cùng để xử lý ván bài Biển Đông trước khi TQ trở nên quá mạnh. [11]
Những năm gần đây, một đề tài thường xuyên được chú ý về tranh chấp Biển Đông là các quan ngại về tự do hàng hải. Một luận điểm phổ biến được các chuyên gia phân tích TQ thường xuyên đưa ra là Washington đã dựng nên câu chuyện “tự do hàng hải” và sử dụng nó như một công cụ để gây áp lực cho TQ. Họ cho rằng Mỹ đã đưa ra một giả thuyết sai trái về mối đe doạ tự do hàng hải ở Biển Đông. Họ tin rằng Mỹ chỉ đơn giản đang niệm câu thần chú “tự do hàng hải” như một cái cớ để xen vào ở tranh chấp Biển Đông nhằm duy trì ưu thế quân sự vượt trội của Mỹ trong khu vực. [12] Nhiều chuyên gia TQ tin rằng luận điệu của Mỹ về tự do hàng hải ở Biển Đông là nhằm nhấn mạnh lập trường của Mỹ về việc tự do tiến hành các hoạt động trinh thám quân sự ở vùng đặc quyền kinh tế của TQ, như sự cố tàu Impeccable đã chứng minh. [13]
Một bài báo trong Thời báo Quốc phòng chỉ ra rằng Mỹ đã tung ra hàng loạt những tàu giám sát quân sự để thu thập thông tin tình báo từ các quốc gia ven Biển Đông, đe doạ nghiêm trọng cho an ninh của các quốc gia này. Tác giả tuyên bố rằng “sự tự do hàng hải thật sự mà Mỹ muốn đảm bảo chính là sự tự do của Mỹ trong việc đe doạ quân sự các quốc gia khác”. [14] Quan điểm này dường như cũng phản ánh lập trường chính thức của TQ. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Dương Khiết Trì (Yang Jiechi) tại Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) vào tháng Bảy năm 2010 đã phản pháo lại tuyên bố của bà Hillary Clinton về Biển Đông bằng việc phủ nhận tự do hàng hải là một vấn đề. Sau đó, người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc đã nhiều lần nói rằng Washington chỉ sử dụng luận điệu về tự do hàng hải nhằm trục lợi về mặt chiến lược và ngoại giao mà thôi. [15]
Xác định cách tiếp cận
Sự gia tăng những quan điểm cứng rắn
Các căng thẳng và tranh chấp trong những năm gần đây đã làm gia tăng tinh thần dân tộc ở Trung Quốc. Những cư dân mạng Trung Quốc thường thể hiện cái nhìn hết sức cứng rắn với những quốc gia tranh chấp khác, đặc biệt là Việt Nam, Philippines cũng như Mỹ. Họ chỉ trích chính phủ Trung Quốc đã quá nhu nhược trong vấn đề Biển Đông. [16] Một lá thư của độc giả gửi đến tờ National Defence Times với tựa đề “Nếu hiện tại không mạnh tay ở Biển Đông, sẽ không có bất cứ cơ hội nào trong tương lai” đã phản ánh cái nhìn diều hâu của một bộ phận đáng kể công luận Trung Quốc. [17] Tờ Thời báo Hoàn Cầu của Trung Quốc, vốn có tiếng trong việc thu lợi từ việc kinh doanh chủ nghĩa dân tộc, đã xuất bản nhiều bài báo và xã luận có quan điểm gay gắt về việc gia tăng căng thẳng ở Biển Đông trong hai năm trở lại đây. Một bài xã luận thu hút được nhiều sự chú ý đã trình bày như sau:
… một vài quốc gia láng giềng của Trung Quốc đã lợi dụng những chính sách đối ngoại mềm dẻo của Trung Quốc, biến nó thành cơ hội vàng để mở rộng lợi ích khu vực của họ… Hiện tại, theo như quan điểm chính thống, trước hết Trung Quốc nên thông qua những kênh đàm phán chính để giải quyết tranh chấp biển với các quốc gia khác. Nhưng nếu tình huống chuyển biến xấu đi, thì cần phải có những hành động quân sự… Nếu những quốc gia này không muốn thay đổi cách đối xử của họ với Trung Quốc, họ sẽ phải đối mặt với nguy cơ chiến tranh. Chúng ta cần sẵn sàng cho điều này, bởi vì nó có thể là cách duy nhất để giải quyết vấn đề tranh chấp biển.[18]
Có vẻ như giới quân sự Trung Quốc cũng đã lựa chọn một lập trường cứng rắn đối với tranh chấp Biển Đông. Không lâu sau những mâu thuẫn giữa Trung Quốc và Mỹ ở Diễn đàn ARF vào tháng 7 năm 2010 tại Hà Nội, Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) đã tổ chức một cuộc diễn tập quy mô lớn ở Biển Đông. Tổng tham mưu trưởng PLA Chen Bingde đã nói rằng: “chúng ta phải đặc biệt chú ý sự thay đổi tình hình (ở khu vực) và sự gia tăng nhiệm vụ của chúng ta; tự thân chuẩn bị cho đấu tranh quân sự”. [19] Ba hạm đội của PLA đã tiến hành một cuộc diễn tập chung thay vì tiến hành các cuộc tập trận riêng rẽ như thường lệ trong suốt lễ kỷ niệm thành lập PLA vào ngày 1 tháng 8. Xu Guangyu, chuyên gia cấp cao tại Hiệp hội Kiểm soát Vũ khí và Giải trừ Quân bị Trung Quốc, cho rằng đây là phản ứng của PLA đối với “một đòi hỏi chiến lược”.[20] Thiếu tướng Luo Yuan thì cho rằng: “Trung Quốc là một nạn nhân của tranh chấp Biển Đông, tuy nhiên Trung Quốc đã nhẫn nhịn. Các quốc gia tranh chấp lân cận không nên tiếp tục lấn tới… Nếu không thì hậu quả có thể trầm trọng hơn là sự đe doạ suông.”[21]
Sự ôn hoà có tính toán
Giữa những tuyên bố và bình luận hiếu chiến, TQ nhận thức rõ được những tác động tiêu cực của các diễn biến ở Biển Đông đối với quan hệ an ninh của nó trong khu vực. Sách trắng thường niên về ngoại giao TQ, được xuất bản bởi Bộ Ngoại giao TQ, và Sách xanh về Châu Á – TBD (Asia-Pacific Blue Paper), được phát hành bởi Viện Khoa học Xã hội TQ (CASS) vào tháng 1 năm 2011 đã cho rằng TQ đang phải đối mặt với các thách thức an ninh chưa từng có trong năm 2010.[22] Một nhóm chuyên gia ở CASS cũng kết luận rằng việc Mỹ “trở lại châu Á” đã gây nguy hiểm cho mối quan hệ giữa TQ với các nước láng giềng bằng cách tạo ra hàng rào ngăn cách giữa hai bên, làm suy giảm lòng tin chính trị và tạo ra sự phức tạp mới. [23] Tuy nhiên, nhiều chuyên gia TQ vẫn giữ thái độ điềm đạm và ủng hộ một cách tiếp cận ít nhiều thận trọng đối với vấn đề Biển Đông.
Vào đầu tháng 6 năm 2011, một số viện nghiên cứu chính sách đáng chú ý, bao gồm CASS, Hội Thái Bình Dương của Trung Quốc, Quỹ Nghiên cứu Quốc tế và Chiến lược của Trung Quốc, Đại học Nhân Dân, Học viện Thương Hải về Nghiên cứu Quốc tế, phối hợp tổ chức một diễn đàn về các vấn đề an ninh liên quan đến Trung Quốc và khu vực Thái Bình Dương. Quan điểm bao trùm của diễn đàn, được tham dự bởi một số nhà phân tích Trung Quốc hàng đầu, đã khác biệt rõ rệt với thái độ cứng rắn và hiếu chiến như miêu tả ở phần trên. Ví dụ, Liu Jiangyong, một nhà phân tích an ninh tại Đại học Thanh Hoa, chỉ ra rằng Trung Quốc nên nỗ lực dung hoà vị thế “ẩn mình chờ thời” (tao guang yang hui) với việc “đạt được điều gì đó” (you suo zuo wei) trong tranh chấp Biển Đông. Ông cũng đưa ra một gợi ý đúng đắn cho chính sách an ninh Trung Quốc ở Đông Á: hợp tác lâu dài, phát triển lâu dài và an ninh bền vững, đồng thời ngăn chặn các mối đe dọa thông qua hợp tác, và thúc đẩy hợp tác trong khi ngăn chặn các mối đe dọa. [24]
Nhiều nhà phân tích ở TQ bác bỏ thẳng thừng phương án sử dụng vũ lực ở Biển Đông. Họ cho rằng việc sử dụng vũ lực là không thực tế vì những hạn chế của TQ. Học giả đến từ Hải Nam Ngô Sĩ Tồn (Wu Shicun) nhấn mạnh rằng TQ phải biết cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình với việc gìn giữ ổn định ở Biển Đông, đồng thời hướng đến sự ổn định toàn cục ở Biển Đông nhằm giữ vững giai đoạn cơ hội chiến lược. Vì thế, ông tin rằng trong tương lai, việc giải quyết vấn đề Biển Đông sẽ nhiều khả năng thông qua biện pháp hoà bình, đặc biệt là thông qua đàm phán dựa trên cơ sở luật pháp quốc tế và luật biển đương đại. [25] Thứ hai, việc sử dụng vũ lực có thể khiến TQ rơi vào cái bẫy của Mỹ. Một học giả TQ cho rằng sự can thiệp của Mỹ ở Biển Đông có thể là một âm mưu của Mỹ để lôi kéo TQ vào một cuộc chiến tranh khu vực dai dẳng nhằm làm suy yếu TQ. Ông cho rằng chính vì lý do này mà TQ nên thận trọng. Hơn nữa, TQ vẫn còn kém xa Mỹ, nên cần nhiều thời gian hơn để phát triển quốc gia. Vì vậy, ông kết luận rằng TQ hoàn toàn không cần thiết và quá mạo hiểm khi tham gia vào xung đột quân sự. [26] Thứ ba, xung đột quân sự ở Biển Đông có thể làm chệch hướng chú ý của TQ khỏi tranh chấp đối với Đài Loan. Từ quan điểm địa chính trị, TQ nên duy trì quan tâm an ninh chủ yếu của mình vào Đài Loan và Nhật trong khi tìm cách xây dựng các quan hệ đối tác ở Đông Nam Á. Một khi TQ vẫn chưa giải quyết xong vấn đề tranh chấp Đài Loan và đảo Điếu Ngư, TQ nên tránh đối đầu với các quốc gia Đông Nam Á. [27]
Xue Li, một nhà chiến lược ở CASS cũng chứng minh rằng việc sử dụng bạo lực ở Biển Đông sẽ lôi TQ vào nhiều hệ quả khó khăn khác: áp lực ngoại giao nặng nề từ cộng đồng quốc tế về việc TQ thách thức luật pháp quốc tế, phá huỷ môi trường khu vực ổn định cho sự phát triển hoà bình của TQ, và làm mất đi giai đoạn cơ hội chiến lược cho sự phát triển xa hơn của quốc gia. [28] Bác bỏ việc sử dụng vũ lực, các nhà phân tích khác nhấn mạnh việc TQ cần tiếp tục sử dụng phương thức hoà bình để giải quyết tranh chấp, và can dự quân sự với các quốc gia trong khu vực để nâng cao sự tin tưởng lẫn nhau. Họ thúc giục TQ làm việc với các quốc gia tranh chấp khác để giảm căng thẳng và đạt được một số đột phá trong đàm phán nhằm tránh việc Mỹ có cớ để can thiệp. [29]
Cách xử lý chính thức các tranh chấp
Ở mức độ chính thức, phía Trung Quốc kiên định các yêu sách của mình ở Biển Đông và bảo vệ các hành động quyết liệt chống lại các bên tranh chấp khác. Cùng lúc đó, Bắc Kinh cũng tranh thủ cơ hội để cải thiện quan hệ với các quốc gia tranh chấp khác. Dù sao đi nữa, cách xử lý chính thức các cuộc khủng hoảng Biển Đông trong những năm gần đây đã phản ánh các chính sách mà các học giả ôn hoà ủng hộ. Bộ Ngoại giao Trung Quốc cũng là cơ quan giữ vai trò chủ đạo trong xử lý tranh chấp Biển Đông và họ luôn ủng hộ chính sách mang tính ôn hòa. Khi được hỏi ý kiến về nội dung của bài xã luận nêu trên của Thời báo Hoàn Cầu, người phát ngôn Bộ Ngoại giao cho rằng các cơ quan truyền thông có quyền biên tập và bình luận. Bà cũng nói thêm rằng bà tin truyền thông Trung Quốc sẽ đưa tin một cách trung thực, khách quan và có trách nhiệm. Sau đó bà nhắc lại ý định hoà bình của TQ đối với các nước láng giềng và nhấn mạnh các cuộc đàm phán là cách thức tốt hơn nhằm giúp ổn định tình hình.[30] Nhận định của bà có thể được xem như là sự không đồng ý với bài xã luận của Thời báo Hoàn Cầu.
Các quan chức Bộ Ngoại giao TQ đã nỗ lực bảo vệ chính sách bị cho là nhu nhược này. Một quan chức Ngoại giao tên là Zhang Yan đã phản bác lại những chỉ trích cho rằng chính sách của TQ ở Biển Đông là quá yếu ớt tại diễn đàn hồi tháng 6-2011. Bà bảo vệ chính sách của TQ trên cơ sở cho rằng chính sách đối ngoại TQ là để phục vụ cho mục tiêu tạo dựng một xã hội khá giả trong nước. [31] Nguyên Vụ trưởng Vụ Châu Á tại Bộ Ngoại giao TQ Zhang Jiuheng cũng bảo vệ cho chính sách này rằng: “Vấn đề Biển Đông thật sự rất phức tạp. Chúng ta cần thừa nhận sự tồn tại của tranh chấp…Không ai muốn thấy căng thẳng trong khu vực. Không ai mong muốn có xung đột quân sự trong khu vực cả.” [32] Đáp lại lời kêu gọi trong nước đòi TQ lựa chọn lập trường cứng rắn hơn trong các vấn đề quốc tế, Uỷ viên Quốc vụ viện Đới Bỉnh Quốc (Dai Bingguo) đã đăng một bài trên tờ Nhân dân Nhật báo vào tháng 12-2010, trong đó ông có đề cập rằng: “nếu chúng ta không thể xử lý đúng đắn các mối quan hệ với thế giới bên ngoài, cơ hội phát triển trong 20 năm của thế kỷ mới được gầy dựng nên bởi nền hoà bình quốc tế, sự ổn định tổng thể trong quan hệ giữa các cường quốc và sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, sẽ bị đánh mất”. [33]
Sự bất đồng ngoại giao tại ARF năm 2010 ở Hà Nội đã thúc đẩy Bắc Kinh nhìn nhận nghiêm túc vấn đề Biển Đông, đặc biệt là chính sách mang tính can thiệp ngày càng nhiều của Mỹ. Sau mùa hè năm 2010, TQ bắt đầu có nhiều hành động để xoa dịu tranh chấp ở Biển Đông. Các bên tranh chấp khác đã phản ứng tích cực trước những nỗ lực ngoại giao này. Vào tháng 8, Thứ trưởng Quốc phòng VN Nguyễn Chí Vinh đã đến thăm Bắc Kinh và một lần nữa cam đoan với TQ về các ý định và cam kết ôn hoà của VN. Ông tỏ ý rằng VN sẽ không theo đuổi ba hành động sau: tham gia liên minh với quốc gia khác; cho phép thiết lập các căn cứ nước ngoài ở VN; và phát triển mối quan hệ với các nước khác nhằm chống lại bên thứ ba. [34] Tại Hội nghị thượng đỉnh TQ – ASEAN vào tháng 10, thủ tướng Ôn Gia Bảo đã xác nhận lại rằng TQ sẵn sàng làm việc với các quốc gia ASEAN để thực hiện Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC). Tại cuộc họp bộ trưởng quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM Plus) lần đầu tiên, Bộ trưởng Quốc phòng TQ Lương Quang Liệt (Liang Guanglie) đã phản hồi nhẹ nhàng khi vấn đề Biển Đông được đưa ra. Vào tháng 10, Thứ trưởng Ngoại giao Trương Chí Quân (Zhang Zhijun) đã thăm bốn nước ASEAN trong một chuyến đi tìm kiếm sự thật. Vào tháng 11, Phó Chủ tịch nước Tập Cận Bình, trong một chuyến thăm Singapore, đã cố gắng đảm bảo với các nước về khuynh hướng hoà bình của TQ trong khu vực.
Tới cuối năm 2010, nhiều nhà quan sát trông chờ một giai đoạn tương đối hoà dịu ở Biển Đông vì các quốc gia tranh chấp đã bắt đầu đàm phán về dự thảo bản hướng dẫn thực hiện DOC. Tuy nhiên, một loạt các hành động của các cơ quan chấp pháp TQ chống lại các hoạt động kinh tế của Philippines và Việt Nam ở Biển Đông một lần nữa lại thổi bùng mâu thuẫn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2011. Trước khi mâu thuẫn leo thang, Bắc Kinh và Hà Nội đã đồng ý đàm phán. Tháng 6-2011, Việt Nam đã cử đặc phái viên đến Bắc Kinh. Hai bên đồng ý về những điểm sau: giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán; kiềm chế không thực hiện những hành động có thể làm căng thẳng leo thang; chống lại sự can thiệp từ bên thứ ba; và chủ động định hướng dư luận ở mỗi nước. [35] Cuối tháng 8, các quan chức quốc phòng Việt Nam và TQ gặp nhau ở Bắc Kinh và thảo luận cách thức giảm căng thẳng ở Biển Đông. Một số quan chức cấp cao của cả hai nước tiếp tục gặp nhau ở Hà Nội vào đầu tháng 9 để tham dự cuộc họp lần thứ năm của Uỷ ban chỉ đạo quan hệ TQ – Việt Nam. Cả hai nước đều nắm lấy cơ hội này để làm giảm căng thẳng. Tuyên bố chung được đưa ra bởi các đồng chủ tịch của ủy ban, Ủy viên Quốc vụ Đới Bỉnh Quốc và Phó Thủ tướng Nguyễn Thiện Nhân, đều mang giọng hoà giải, cả hai bên cam kết sẽ chấp hành DOC.
Sau vài tháng đàm phán, Bắc Kinh cuối cùng đã quyết định ký kết văn bản này với ASEAN vào tháng 7 năm 2011 tại Hội nghị Ngoại trưởng TQ – ASEAN. TQ cam kết hợp tác với các quốc gia tranh chấp khác để thực hiện DOC và đề xuất đứng ra tổ chức một hội thảo về tự do hàng hải ở Biển Đông cũng như thiết lập ba ủy ban kỹ thuật về nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường, an toàn hàng hải và tìm kiếm và cứu nạn, và chống tội phạm xuyên quốc gia trên biển.[36] Sau khi bản hướng dẫn được thông qua, tờ Nhân dân Nhật báo đã nhận định rằng: “Điều này có lợi cho hoà bình và ổn định ở Biển Đông và sẽ đóng vai trò quan trọng đối với việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và phân định các vùng biển của Biển Đông giữa các quốc gia liên quan. Nó chứng tỏ rằng TQ và các nước ASEAN đã có quyết tâm, niềm tin cũng như khả năng thúc đẩy hoà bình và ổn định ở Biển Đông.” [37]
Chuyến thăm của lãnh đạo Đảng Việt Nam đến TQ vào tháng 10 năm 2011 là một cột mốc đáng kể. Trong chuyến thăm này, cả hai nước đã quyết định thiết lập một đường dây nóng giữa lãnh đạo hai nước, một chỉ dấu cho thấy mối quan tâm chung trong việc ngăn chặn những khủng hoảng trong tương lai. Hai nước cũng đồng ý thắt chặt hợp tác quân sự qua nhiều phương thức: tiếp tục đối thoại chiến lược ở cấp thứ trưởng quốc phòng; chuẩn bị thiết lập đường dây điện thoại trực tiếp giữa bộ quốc phòng hai nước, mở rộng giao lưu trao đổi giữa những sĩ quan trẻ, thăm dò tính khả thi của việc tiến hành tuần tra chung dọc biên giới; tiếp tục tuần tra hải quân chung tại Vịnh Bắc Bộ, và gia tăng các chuyến thăm cảng lẫn nhau của hải quân hai bên. Trong thỏa thuận về nguyên tắc cơ bản cho việc giải quyết tranh chấp biển, TQ và Việt Nam cam kết tìm kiếm giải pháp cơ bản và lâu dài cho các tranh chấp. Cả hai bên cũng đồng ý thảo luận những giải pháp tạm thời mà không ảnh hưởng đến lập trường và yêu sách của mỗi bên, bao gồm cả việc khai thác chung. Hai nước đều đồng ý trước tiên cần giải quyết các vấn đề ít mâu thuẫn trước, bao gồm việc phân định ranh giới và khai thác chung khu vực phía Nam cửa Vịnh Bắc Bộ, hợp tác bảo vệ môi trường biển, nghiên cứu biển, tìm kiếm và cứu nạn cũng như ngăn ngừa và cứu trợ thiên tai. TQ và Việt Nam cũng đồng ý để trưởng đoàn đàm phán về biên giới gặp gỡ thường xuyên và thiết lập đường dây nóng để trao đổi nhằm giải quyết các xung đột trên biển một cách kịp thời và hiệu quả. [38]
Trong chuyến thăm của Tổng thống Philippines Aquino đến TQ vào cuối tháng 8 và đầu tháng 9 năm 2011, cả hai nước đều làm nhẹ những tranh chấp của họ ở Biển Đông. Tuyên bố chung được công bố trong chuyến thăm chỉ đề cập ngắn gọn rằng tranh chấp biển không nên ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác song phương giữa hai nước. Lãnh đạo hai bên lặp lại rằng họ sẽ giải quyết tranh chấp qua đàm phán hoà bình và tuân thủ DOC. [39] Theo đó, TQ và Philippines tập trung vào việc thắt chặt kinh tế. Hai trăm doanh nhân Philippines cũng đã tháp tùng chuyến đi của Tổng thống Aquino. Trong chuyến đi, nhiều đề xuất cho việc tăng cường hợp tác kinh tế cũng được công bố. Cả hai bên đều thể hiện sự quan tâm chung đối với các liên doanh khai thác mỏ ở Philippines vốn có thể thu hút từ 2 đến 7 tỷ đô la Mỹ đầu tư từ Trung Quốc. [40] Bắc Kinh và Manila tuyên bố sẽ gia tăng mức thương mại song phương lên 60 tỷ đô la Mỹ và nâng số khách du lịch lên 2 triệu người vào năm 2016. [41]
Tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN – TQ vào tháng 11/2011, Thủ tướng TQ Ôn Gia Bảo cho rằng Trung Quốc sẽ tiếp tục là một láng giềng tốt, người bạn tốt và đối tác tốt của ASEAN, nhấn mạnh TQ sẵn sàng làm việc với các quốc gia ASEAN để hướng đến việc thực thi toàn diện DOC. Ông nói thêm rằng TQ cũng sẵn sàng thảo luận soạn thảo Bản Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) và cam kết sẽ gia tăng viện trợ của Trung Quốc và hợp tác kinh tế với ASEAN. Ông đề nghị gửi nhiều nhóm doanh nghiệp đến ASEAN để gia tăng thương mại và đầu tư, thiết lập một trung tâm trưng bày sản phẩm ASEAN ở Nam Ninh (thành phố trung tâm của Quảng Tây), và thúc đẩy hơn nữa kết nối đường biển và đường bộ giữa TQ và Đông Nam Á. Ông Ôn cũng cam kết cung cấp các khoản vay trị giá 10 tỷ đô la Mỹ (bao gồm 4 tỷ đô la Mỹ vay ưu đãi) cho các dự án cơ sở hạ tầng ở các nước ASEAN và một quỹ hợp tác biển TQ -ASEAN với số tiền 3 tỷ nhân dân tệ để hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường biển, vận tải đường biển, an toàn hàng hải, tìm kiếm cứu nạn, và hoạt động chống tội phạm xuyên quốc gia.[42] Tại Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á, ông Ôn đã không phản bác lại phát biểu của Tổng thống Obama và những lãnh đạo khác. Thay vào đó, ông xác nhận lại tự do hàng hải ở Biển Đông. Ông cũng thể hiện cái nhìn tích cực về DOC và lặp lại quan điểm chính thức của Trung Quốc về việc tìm kiếm một giải pháp hoà bình cho các tranh chấp với các nước có liên quan.[43]
Nhiều nhà quan sát đồng ý rằng các cơ quan chấp pháp biển Trung Quốc đã trở nên hung hăng và cứng rắn hơn trong việc bảo vệ những gì được cho là lợi ích của nước họ trên Biển Đông. Trong khi nhận định này là đúng, cũng cần phải để ý rằng các tàu tuần tra của Trung Quốc dường như thể hiện thái độ thận trọng ít nhiều. Vào ngày 2 tháng 3 năm 2011, sau khi cảnh báo tàu khảo sát của Philippines MV Veritas Voyager hoạt động gần Bãi Cỏ Rong (Reed Bank), hai tàu tuần tra của Trung Quốc đã nhanh chóng rời khỏi hiện trường trước khi máy bay và tàu của lực lượng tuần duyên Philippines đến. Những tàu tuần tra này sau đó đã không trở lại hiện trường để tiếp tục quấy rối tàu của Philippines.
Các trường hợp tàu TQ cắt cáp của tàu khảo sát dầu khí Việt Nam vào tháng 5 và tháng 6-2011 lại phản ánh sự khác biệt nhỏ trong cách thức TQ giải quyết hai sự kiện. Sự kiện đầu tiên vào cuối tháng 5, thuỷ thủ đoàn trên một tàu hải giám TQ đã cắt dây cáp của tàu khảo sát của Việt Nam. Trường hợp thứ hai vào đầu tháng 6, người TQ cố gắng tinh vi hơn. Theo người phát ngôn Bộ Ngoại giao TQ, các tàu cá của TQ đã bị tàu có vũ trang của Việt Nam truy đuổi, và trong khi chạy trốn, lưới đánh cá của một trong những tàu TQ đã bị vướng vào dây cáp tàu khảo sát dầu Việt Nam. Tàu cá TQ đã bị kéo đi hơn 1 giờ trước khi nó được trả tự do. Trường hợp thứ hai, nếu những tuyên bố của TQ được chứng minh là đúng, sẽ chứng tỏ rằng TQ đã cố gắng khéo léo hơn nhằm tránh một cuộc đối đầu trực tiếp với Việt Nam. Bên cạnh việc cho rằng tàu Việt Nam đang hoạt động bất hợp pháp trên vùng biển mà TQ yêu sách, Bắc Kinh còn cố gắng biện minh cho hành động cắt dây cáp với lý do bảo vệ ngư dân và tàu cá TQ khỏi nguy hiểm. [44]
Huớng tới tương lai
Trong những năm gần đây, sự gia tăng tranh chấp đã thúc đẩy các chuyên gia TQ chứng minh chủ quyền đất nước ở Biển Đông dựa trên cơ sở lịch sử và pháp lý. Các tranh luận ở TQ cũng đã đề cập nhiều vấn đề quan trọng giúp TQ hình thành nên cách tiếp cận của nước này đối với tranh chấp Biển Đông trong tương lai. Nhiều người tham gia vào các cuộc tranh luận này đã đề cập những vấn đề sau: (1) liệu TQ có nên coi Biển Đông là lợi ích cốt lõi hay không; (2) liệu TQ có nên linh hoạt hơn trong việc cho phép các tổ chức đa phương can dự hay không; (3) liệu TQ có nên năng động hơn trong việc khai thác tài nguyên ở Biển Đông hay không; (4) liệu TQ có nên cân nhắc giải pháp pháp lý nhằm giải quyết tranh chấp hay không; và (5) cách thức TQ có thể đối phó với Mỹ trong tranh chấp Biển Đông như thế nào.
Lợi ích cốt lõi?
Kể từ mùa hè năm 2010, các chuyên gia phân tích Trung Quốc đã tranh luận sôi nổi là liệu TQ có nên coi Biển Đông là một lợi ích cốt lõi hay không. 45 Trong khi nhiều học giả tán thành khái niệm lợi ích cốt lõi, nhiều học giả có tiếng khác của TQ lại cảnh báo không nên nói về Biển Đông như là một lợi ích cốt lõi của Bắc Kinh ngay sau khi khái niệm được đưa lên truyền thông Mỹ và Nhật Bản năm 2010. Ví dụ, Han Xudong, một chuyên gia an ninh cấp cao của Đại học Quốc phòng (NDU), đã không ủng hộ ý kiến đưa Biển Đông vào nhóm lợi ích cốt lõi của TQ. Ông Han chỉ ra các giới hạn về khả năng quân sự của TQ, cho rằng việc công bố rộng rãi danh sách lợi ích cốt lõi của Trung Quốc là quá sớm và phản tác dụng. 46 Da Wei, một nhà nghiên cứu Hoa Kỳ tại Viện Quan hệ Quốc tế Đương đại TQ (CICIR), đề nghị TQ nên duy trì một “định nghĩa hẹp” về lợi ích cốt lõi. Ông chỉ ra rằng “khi giải quyết tranh chấp lãnh thổ, nhiều quốc gia chấp nhận các thoả hiệp như là trao đổi lãnh thổ (đang tranh chấp) hay là công nhận nguyên trạng.” Ông lập luận rằng “các cường quốc lớn thường có thể “bỏ qua” một số vùng tranh chấp. Điều này không có nghĩa là những nước đó đã chối bỏ những lợi ích cốt lõi của đất nước họ.” 47
Giáo sư Đại học Bắc Kinh Zhu Feng tin rằng quan điểm của TQ về lợi ích cốt lõi đối với Biển Đông đã bị diễn dịch sai bởi giới truyền thông ở Nhật Bản và Mỹ. Ông nhận định rằng giới lãnh đạo Trung Quốc, bao gồm Chủ tịch nước, Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao chưa bao giờ đưa ra những nhận định như vậy. Ông Zhu lưu ý rằng việc thế giới tin Trung Quốc coi Biển Đông là lợi ích cốt lõi đã bị hiểu nhầm. Ông cho rằng các quan chức TQ đã sử dụng thuật ngữ “lợi ích cốt lõi” theo ý giải quyết tranh chấp Biển Đông thông qua phương thức hoà bình liên quan đến lợi ích cốt lõi của TQ. 48 Các chuyên gia ở Viện nghiên cứu Châu Á - Thái Bình Dương tại CASS cũng lưu ý rằng luận điểm “lợi ích cốt lõi” đã bị tin một cách mù quáng và tuyên truyền rộng rãi. Họ cho rằng những nhận định này không có nguồn lẫn bằng chứng chính thức. 49 Xue Li, một chuyên gia về chiến lược quốc tế của TQ tại CASS, cũng cho rằng lợi ích của TQ đối với Biển Đông không phải là lợi ích cốt lõi, nhưng là “lợi ích quốc gia quan trọng” của TQ. Xue còn cho rằng lợi ích ở Biển Đông không phải là lợi ích chung chung, cũng không phải lợi ích thứ yếu, nhưng chúng cũng không tác động đến sự sống còn của quốc gia. 50
Có vẻ khá rõ ràng là các quan chức TQ chưa bao giờ thừa nhận chính thức mối liên hệ giữa vấn đề Biển Đông với lợi ích cốt lõi của TQ. 51 Khi được hỏi là liệu các quan chức TQ có sử dụng khái niệm “lợi ích cốt lõi” trong chuyến thăm TQ vào tháng 3 năm 2011 hay không, cựu quan chức Mỹ James Steinberg đã nói rằng “Kết thúc chuyến thăm tôi đã không khẳng định rằng họ giờ đã coi Biển Đông là lợi ích cốt lõi”. 52 Bên cạnh đó, một vài chuyên gia TQ than vãn rằng sự hiểu nhầm của giới truyền thông trong việc xếp những lợi ích cốt lõi của TQ ở Biển Đông ngang hàng với vấn đề Đài Loan và Tây Tạng đã làm gia tăng sự quan ngại của Mỹ và các nước trong khu vực. Họ tin rằng việc Mỹ coi Biển Đông là “lợi ích quốc gia” là sự phản hồi trực tiếp đối với phát ngôn của TQ về “lợi ích cốt lõi”. 53
Bất chấp thực tế là các học giả hàng đầu của TQ bác bỏ ý kiến cho rằng Biển Đông là lợi ích cốt lõi của TQ, các căng thẳng trong những năm gần đây vẫn làm gia tăng thêm chủ nghĩa dân tộc ở nước này. Có vẻ như đại đa số công luận TQ ủng hộ cho ý tưởng lợi ích cốt lõi. Một cuộc khảo sát trên website chính thức của Nhân dân Nhật báo vào tháng 1 năm 2011 chỉ ra rằng 97 phần trăm trong số gần 4.300 người phản hồi đồng ý rằng Biển Đông nên là lợi ích cốt lõi của TQ. 54 Sách trắng mới được phát hành công khai về sự phát triển hoà bình của TQ xác định rằng những lợi ích cốt lõi của TQ bao gồm sáu mục sau: chủ quyền quốc gia, an ninh quốc gia, sự toàn vẹn lãnh thổ, sự thống nhất đất nước, sựổn định hệ thống chính trị được tạo dựng bởi Hiến pháp, và sự phát triển bền vững trật tự kinh tế - xã hội. 55
Vào tháng 9 năm 2010, người phát ngôn bộ Ngoại giao Trung Quốc Jiang Yu đã được yêu cầu xác nhận tính xác thực của các báo cáo về ý định của Trung Quốc trong việc xem Biển Đông là lợi ích cốt lõi. Bà đã đưa ra một câu trả lời mang tính nước đôi:
Tất cả các quốc gia đều có những lợi ích cốt lõi. Những vấn đề liên quan đến chủ quyền quốc gia, toàn vẹn lãnh thổ, và những lợi ích phát triển cơ bản đều hết sức quan trong đối với mỗi quốc gia. Trung Quốc tin rằng vấn đề Biển Đông chỉ liên quan đến các tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ và lợi ích kinh tế giữa những quốc gia liên quan. Nó vừa không phải là vấn đề giữa Trung Quốc và ASEAN, cũng không phải là một vấn đề quốc tế hay khu vực. Do đó, tranh chấp phải được giải quyết thông qua các cuộc đàm phán hữu nghị giữa các quốc gia liên quan và thông qua các biện pháp hoà bình. 56
Nhận định của bà Jiang cho thấy rằng trong khi Biển Đông là một mối quan tâm lớn của TQ, nó không có giá trị cốt lõi lõi ngang hàng với Đài Loan và Tây Tạng. Đó là bởi vì có hai vấn đề phân biệt vấn đề Biển Đông với vấn đề Đài Loan và Tây Tạng. Thứ nhất, TQ công khai thừa nhận là Biển Đông đang bị tranh chấp. Thứ hai, TQ dường như sẵn sàng giải quyết vấn đề Biển Đông thông qua đàm phán với các bên tranh chấp khác.
Chủ nghĩa đa phương?
Nhiều năm nay, TQ đã kiên quyết chống lại việc “quốc tế hoá” tranh chấp Biển Đông. Họ đề cao hơn việc thoả thuận song phương với những quốc gia liên quan, đặc biệt là đối với những vấn đề chủ quyền lãnh thổ và phân định vùng biển. Chiến lược này đã được tiến hành nhất quán trong những năm gần đây. Ví dụ như, trong quá trình đàm phán bản hướng dẫn thực thi DOC, TQ đã thành công trong việc thuyết phục các nước ASEAN bỏ qua những từ như “đa phương” và “quốc tế” trong văn bản cuối cùng. Bắc Kinh coi đây như một thành công về mặt ngoại giao. 57 Ban đầu, TQ đã miễn cưỡng ký vào bản hướng dẫn thực thi với ASEAN. Thay vào đó, họ muốn đạt được thoả thuận này với chỉ những quốc gia có tranh chấp mà thôi. 58 TQ cũng đã thành công trong việc phủ quyết việc ASEAN lựa chọn cơ chế tham vấn lẫn nhau trước khi họp với TQ về vấn đề Biển Đông. 59
Tuy nhiên trong quá trình tranh luận những năm gần đây, người ta vẫn nghe thấy những quan điểm bất đồng về cách thức TQ nên giải quyết vấn đề Biển Đông như thế nào. Ví dụ như Pang Zhongying, một học giả tại Đại học Nhân dân đã lập luận công khai trong một bài báo được xuất bản trên Thời báo Hoàn cầu vào tháng 8 năm 2010 rằng cách tiếp cận song phương của TQ đối với các nước tranh chấp có thể mang lại nhiều bất cập. Vì thế, ông ủng hộ cho hướng đi đa phương có sự tham gia của cả ASEAN, Mỹ, Nhật Bản và Liên Hợp Quốc. 60 Tuy nhiên, một nhà phân tích có kinh nghiệm về Biển Đông tên là Liu Zhongmin đã có ý kiến trái ngược với ông Pang. Với vấn đề trọng yếu về của chủ quyền các đảo và phân định ranh giới biển, ông khẳng định rằng Bắc Kinh nên giữ nguyên tắc đàm phán song phương. Ông nhấn mạnh rằng hướng đi đa phương nên giành cho những vấn đề an ninh phi truyền thống như an toàn hàng hải và chống cướp biển. 61
Zhang Yunling tại CASS thì cho rằng hiện trạng Biển Đông đã có những thay đổi đáng kể và TQ không nên giữ cách nghĩ truyền thống. Ông thấy việc thảo luận các biện pháp cụ thể nhằm phân định vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) ở Biển Đông dựa theo Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) là có giá trị. Ông cũng cho rằng ASEAN đóng vai trò điều phối, ví dụ như về vấn đề an toàn đường giao thông trên biển. Hơn nữa, TQ thậm chí có thể nắm vị trí dẫn dắt việc thảo luận an toàn hàng hải. Các bên liên quan có thể thảo luận cách thức phân biệt những vùng đang tranh chấp với những vùng không tranh chấp. Trong khi không bên nào nên hoạt động khai thác tài nguyên trong những vùng đang tranh chấp, họ vẫn luôn có thể tìm hiểu ý tưởng về khai thác chung trong những vùng tranh chấp. Để ngăn chặn xung đột, những hòn đảo và bãi ngầm đang tranh chấp không nên được coi là có vùng đặc quyền kinh tế. 62 Ý kiến của ông Zhang khác biệt so với lập trường chính thức của TQ.
Những học giả khác cũng cho rằng chính sách thích hợp là giải quyết tách bạch những vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống ở Biển Đông. Đối với những vấn đề an ninh truyền thống, ví dụ như chủ quyền lãnh thổ, khó có thể tìm được bất kỳ giải pháp nào trong tương lai gần. Những học giả này đề xuất rằng TQ nên đặt những vấn đề an ninh truyền thống qua một bên để có thể đạt được đột phá trong việc thúc đẩy hợp tác về các vấn đề an ninh phi truyền thống nhằm nâng cao an toàn hàng hải và bảo vệ môi trường biển. Họ cũng đề cập nhiều sáng kiến hợp tác mà TQ đã đề xuất tại ARF vào năm 2011 như một ví dụ. 63 Dạng đề chính sách này có thể nhận được nhiều sự chú ý của chính quyền hơn bởi trong thập kỷ qua, TQ đã cùng toàn thể ASEAN theo đuổi nhiều cách thức xây dựng lòng tin và biện pháp giải quyết tranh chấp. Ví dụ, tuyên bố chung của lãnh đạo ASEAN và TQ vào năm 1997 đề cập khả năng thông qua một Bộ quy tắc ứng xử trên Biển Đông. DOC đã được ký bởi tất cả các Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN và phái viên đặc biệt của TQ Vương Nghị ở Phnom Penh vào ngày 4 tháng 11-2002. Theo Tuyên bố chung năm 2003 của các nguyên thủ quốc gia Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á và nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa về Đối tác Chiến lược vì Hoà bình và Thịnh vượng, hai bên đều sẽ thực thi DOC, thảo luận và lên kế hoạch về cách thức, xác định những lĩnh vực và dự án để triển khai sau đó. Kế hoạch Hành động nhằm Thực thi Tuyên bố Chung TQ - ASEAN về Đối tác Chiến lược vì Hoà bình và Thịnh vượng cũng bao gồm các chi tiết về cách thức mà hai bên có thể thực hiện DOC.
Đối phó với Mỹ
Trong cuộc tranh luận chính sách những năm gần đây, nhiều học giả TQ đã đề nghị rằng Bắc Kinh sẽ phải ưu tiên đối phó một cách thích hợp với sự hiện diện của Mỹ ở Biển Đông. Liu Jianfei, một chuyên gia tại Trường Đảng Trung ương cho rằng sự phối hợp giữa TQ và Mỹ là nhân tố quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông. Nếu sự phối hợp này lỏng lẻo, các quốc gia tranh chấp khác sẽ tìm cách tận dụng sự khác biệt giữa TQ và Mỹ để kiếm lợi. Nếu mối quan hệ Trung Quốc - Mỹ hoà hiếu, các quốc gia trong khu vực sẽ không thể áp dụng cách “ngư ông đắc lợi”. 64 Ông Jin Canrong tại Đại học Nhân dân cũng ủng hộ quan điểm này. Ông cho rằng sự tranh đua giữa TQ và Mỹ ở Châu Á - Thái Bình Dương sẽ sâu sắc hơn trong thời gian tới, dẫn đến hậu quả là sự bất hoà không thể tránh khỏi giữa hai cường quốc trong việc lãnh đạo khu vực. Bên cạnh nỗ lực làm bình ổn ngoại biên TQ, ông cũng đề nghị rằng Bắc Kinh nên ưu tiên việc hợp tác với Mỹ. Ông cho rằng một vài quốc gia trong khu vực chỉ là những kẻ cơ hội và thúc đẩy quan hệ với những nước này sẽ không giải quyết được vấn đề gì bởi nỗ lực của TQ sẽ là không đáng kể nếu tình hình chung nghiêng về phía Mỹ. Miễn là TQ có thể gây ảnh hưởng mức độ nào đó tới Mỹ (chi ding meiguo), các quốc gia trong khu vực sẽ phải đưa ra những lựa chọn phù hợp. Đồng thời, ông Jin cho rằng TQ nên cảm thấy thoải mái khi cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực để giành được những gì mình đáng được hưởng và răn đe họ nếu cần thiết. 65
Phù hợp với quan điểm phổ biến cho rằng Mỹ trở nên ngày càng quyết liệt hơn trong vấn đề Biển Đông, Bắc Kinh có vẻ cho thấy rằng họ thực sự đang chú ý nhiều hơn đến việc đối phó với Washington. Trước Hội nghị ARF 2010 ở Hà Nội, Bắc Kinh đã thấy trước rằng Ngoại trưởng Mỹ Hillary Clinton có thể nhấn mạnh đến vấn đề Biển Đông và đã thúc giục các quan chức Mỹ không nên làm vậy. 66 Rõ ràng, sự thúc giục của TQ đã không thành công và điều này giải thích cho sự giận dữ của giới chức Trung Quốc tại ARF cũng như sau đó nữa. Bất chấp thất bại đó, TQ vẫn tiếp tục thúc giục Mỹ không nên quá quyết liệt trong tranh chấp Biển Đông. Vào tháng 6 năm 2011, trước Tham vấn Trung - Mỹ về Châu Á - Thái Bình Dương ở Honolulu, Thứ trưởng Ngoại giao TQ Thôi Thiên Khải (Cui Tiankai) đã thúc giục Mỹ, là một bên không tranh chấp, không nên can dự vào tranh chấp Biển Đông nữa. Ông cảnh báo rằng ở Biển Đông, “hành động của một số quốc gia như là “đùa với lửa”, và tốt hơn là Mỹ không nên để bị bỏng lây.” Ông Thôi cho rằng trong khi Mỹ thực hiện chính sách duy trì hoà bình và ổn định ở Biển Đông, nước này cũng nên tìm cách làm hai việc: (1) xem xét lại các lựa chọn giải quyết vấn đề hiệu quả và thúc đẩy quan hệ giữa những nước liên quan trong khu vực, và (2) thận trọng trong phát ngôn và hành động. 67
Tại hội nghị thượng đỉnh ASEAN - TQ vào tháng 11 năm 2011, Thủ tướng TQ Ôn Gia Bảo đã cảnh báo những thế lực bên ngoài không nên dính líu vào tranh chấp Biển Đông vì bất cứ lý do gì. Ông cho rằng vấn đề Biển Đông đã diễn ra trong nhiều năm rồi và nên được giải quyết thông qua đàm phán hoà bình giữa những quốc gia trực tiếp liên quan. 68 Ông Ôn đưa ra phát biểu này trước thềm Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á nơi Tổng thống Obama được cho là sẽ nêu vấn đề tranh chấp Biển Đông. Rõ ràng là, để đáp lại chính sách “trở lại châu Á” của Mỹ đang nhận được nhiều chú ý, Uỷ viên Quốc vụ Đới Bỉnh Quốc gần đây đã lưu ý rằng khu vực Châu Á - Thái Bình Dương khác với các khu vực khác trên thế giới trên nhiều khía cạnh. Ông đề xuất như sau:
“Những thứ như những gì cần làm, những gì không nên làm, thực hiện như thế nào, và thực hiện khi nào, cần phải dựa trên tình huống thực tiễn và những kinh nghiệm quý báu được tích luỹ trong khu vực, sự phối hợp toàn diện, quan điểm của các quốc gia trong khu vực, và mức độ thoải mái của tất cả các quốc gia này.” 69
Trung Quốc nên năng động hơn trong việc khai thác tài nguyên?
Căng thẳng và tranh chấp những năm gần đây đã khiến các chuyên gia TQ thúc giục chính phủ nên năng động hơn trong việc khai thác tài nguyên ở Biển Đông. Họ cho rằng TQ không thể mãi “ẩn mình chờ thời” (tao guang yang hui) trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên trong khu vực. Họ thêm rằng cần có mức độ răn đe nhất định để bảo vệ những hành động này. 70 Zeng Xingqiu, nhà địa chất trưởng tại công ty Sinochem, một trong những công ty dầu khí quốc doanh lớn nhất TQ, đã lưu ý rằng nỗ lực của TQ trong việc khảo sát điều kiện địa chất toàn bộ Biển Đông đã bị Việt Nam cản trở. Ông đề nghị TQ nên nỗ lực thực hiện một số biện pháp cứng rắn nhằm hỗ trợ chính sách của mình ở Biển Đông. 71 Ngô Sĩ Tồn thì cho rằng chính vì các quốc gia trong khu vực không sẵn sàng tham gia vào “khai thác chung”, nên TQ cần giành những cơ hội thích hợp để thúc đẩy khai thác tài nguyên năng lượng ở Biển Đông. Ông đưa ra lý do rằng việc khai thác càng bị trì hoãn sẽ càng làm làm suy yếu ảnh hưởng của TQ và gia tăng chi phí trong việc bảo vệ các lợi ích của nước này trong khu vực quần đảo Trường Sa. 72 Một nhà quan sát khác thì đề cập đến các lợi thế về tài chính và công nghệ của TQ so với các quốc gia tranh chấp khác ở Biển Đông. Ông tin rằng nếu TQ có thể huy động tất cả các nguồn lực để đào một vài giếng dầu khí ở quần đảo Trường Sa thì toàn bộ tình hình sẽ ngay lập tức được đảo ngược: “Chúng ta không cần phải van vỉ các “quốc gia tranh chấp” khác tham gia ‘khai thác chung’ - họ sẽ phải tranh nhau đàm phán ‘khai thác chung’ [với chúng ta].” 73
Thậm chí ở mức độ chính thức, có nhiều đề xuất khác nhau về việc chủ động khai thác Biển Đông. Vào năm 2009, tướng Zhang Li, nguyên Phó Tổng Tham mưu trưởng PLA, tuyên bố rằng TQ nên xây dựng một sân bay và một cảng biển ở bãi Vành Khăn (Mischief) để phi cơ TQ có thể tuần tra khu vực nhằm bảo vệ hoạt động đánh bắt cá của TQ và tuyên bố chủ quyền của Trung Quốc ở những đảo thuộc Trường Sa. 74 Vào tháng 7 năm đó, một quan chức cấp cao ở Cục Ngư nghiệp và Giám sát cảng cá của Biển Đông đã đề xuất rằng TQ nên xây dựng các cơ sở kiểm ngư tại một số đảo, đá mà TQ đang chiếm đóng để bảo vệ tốt hơn nguồn tài nguyên hải sản ở Biển Đông. 75 Đúng như mong đợi, các tàu của lực lượng ngư chính đã bắt đầu tuần tra thường xuyên ở khu vực quần đảo Trường Sa từ tháng 4 năm 2010.
Tài nguyên năng lượng là một động lực quan trọng thúc đẩy các hoạt động của TQ ở Biển Đông. Vào năm 2005, Bộ Tài nguyên và Đất đai của TQ đã xác định Biển Đông là một trong mười khu vực năng lượng chiến lược và lên kế hoạch để thúc đẩy việc khai thác dầu khí ở vùng nước sâu trong khu vực. Công ty Dầu khí Hải dương Quốc gia TQ (CNOOC) và nhiều viện nghiên cứu khoa học ở TQ đã tăng cường nỗ lực nghiên cứu về trữ lượng dầu khí ở các khu vực nước sâu thuộc Biển Đông. 76 CNOOC có kế hoạch đầu tư 200 tỷ nhân dân tệ (29 tỷ đô la Mỹ) trước 2020 để thiết lập 800 dàn khoan dầu ở các khu vực nước sâu. Công ty này cũng lên kế hoạch sản xuất 250 triệu tấn dầu quy đổi trong các vùng nước sâu vào năm 2015 và 500 triệu tấn vào năm 2020. Để đạt được những mục tiêu này, CNOOC hiện đang tăng cường nỗ lực phát triển công nghệ, thiết bị và nguồn nhân lực cần thiết. 77
Với sự phát triển công nghệ thăm dò dầu khí nước sâu cũng như sự gia tăng nhanh chóng năng lực của các cơ quan chấp pháp TQ, 78 những đề xuất này có thể sẽ sớm trở thành hiện thực. Gao Heng, một nhà nghiên cứu cấp cao ở CASS, cũng như những người khác đã đề nghị rằng TQ nên thiết lập một uỷ ban nhà nước về biển. 79 Một hệ thống tập trung hóa quản lý 22 cơ quan liên quan tới các vấn đề biển của TQ chắc chắn sẽ giúp Bắc Kinh thi hành một chính sách năng động hơn ở Biển Đông.
Làm rõ đường chín đoạn?
Sự thiếu rõ ràng trong các yêu sách của TQ ở Biển Đông đã gây ra một sự bối rối cho những người bên ngoài đối với việc xác định chính xác những gì mà TQ muốn yêu sách. Một vài nhà quan sát tin rằng TQ yêu sách về “vùng nước lịch sử” phía bên trong “đường chín đoạn” ở Biển Đông. 80 Truyền thông và nhiều nhà phân tích TQ đã sử dụng những thuật ngữ rất lỏng lẻo để mô tả những yêu sách của TQ ở các vùng biển Đông Á. Lúc này lúc khác, họ cho rằng TQ có quyền hưởng ba triệu kilomet vuông “lãnh thủy”, 81 “lãnh thổ đại dương”, 82 “lãnh thổ biển”, 83 hay “lãnh hải”. 84 Có thể hiểu ba triệu kilomet vuông đó sẽ bao gồm cả hai triệu kilomet vuông vùng biển nằm trong “đường chín đoạn” ở Biển Đông. Mặc dù không hiểu rõ về ý nghĩa các thuật ngữ, công luận TQ dường như tin rằng TQ đáng được hưởng một số đặc quyền ở Biển Đông. Ít nhiều thì cảm tính này được chia sẻ bởi một bộ phận lớn các chuyên gia quan hệ quốc tế không có chuyên môn về các vấn đề biển của TQ. 85
Một vài nhà phân tích TQ đã ủng hộ việc TQ cần làm rõ yêu sách của mình ở Biển Đông. Một người cho rằng “thách thức lớn nhất và cấp thiết nhất hiện tại đối với TQ là làm thế nào để diễn giải đường chín đoạn bởi vì sự mù mờ liên quan đến đường này làm các nước ASEAN và nhiều quốc gia khác quan ngại nhất.” 86 Giáo sư Sun Zhe ở Đại học Thanh Hoa lưu ý rằng dù Biển Đông rất quan trọng với TQ, TQ nên công nhận rằng Biển Đông không phải là cái ao nhà của riêng mình, vì phần lớn Biển Đông là vùng biển quốc tế. Ông cảnh báo TQ tránh bị phần còn lại của thế giới hiểu nhầm là đang cố gắng kiểm soát toàn bộ Biển Đông như là cái ao nhà của mình. 87
Trong vài năm gần đây, giới quan chức TQ đã duy trì lập trường như sau: TQ có chủ quyền không thể tranh cãi đối với các đảo ở Biển Đông và vùng nước gần kề, và TQ được hưởng quyền chủ quyền và quyền tài phán ở những vùng nước liên quan, cũng như đáy biển và vùng đất dưới đáy biển đó. 88 Gần đây, để biện hộ cho sự phản đối của TQ đối với việc khai thác nguồn tài nguyên năng lượng ở Biển Đông của các quốc gia tranh chấp khác, giới chức TQ đã thường xuyên sử dụng các thuật ngữ “vùng biển thuộc quyền tài phán” hay “quyền tài phán”. Ví dụ như, vào ngày 22-9-2011, người phát ngôn Bộ Ngoại giao TQ Hồng Lỗi (Hong Lei) đã đáp lại một câu hỏi liên quan tới việc khai thác dầu chung giữa Ấn Độ và Việt Nam ở Biển Đông như sau:
“Các hoạt động thăm dò dầu khí của bất cứ công ty nước ngoài nào trong vùng biển thuộc quyền tài phán của TQ mà không có sự cho phép của TQ đều là bất hợp pháp và vô hiệu. Chúng tôi hy vọng rằng các công ty nước ngoài liên quan sẽ không tham gia vào các hoạt động thăm dò dầu khí như vậy, và không can dự vào tranh chấp Biển Đông”. 89
Tiếp cận pháp lý?
Bất chấp thực tế là chính phủ TQ đã công khai và chính thức loại trừ khả năng đưa vấn đề Biển Đông ra trọng tài quốc tế, một vài học giả TQ đã đề nghị rằng TQ nên sẵn sàng cho việc cân nhắc cách tiếp cận pháp lý. Một luật sư luật biển lâu năm ở CASS tên là Liu Nanlai đề nghị rằng có ba sự lựa chọn chính cho giải pháp tranh chấp Biển Đông: chiến tranh, đàm phán chính trị và trọng tài quốc tế (hoặc bên thứ ba). Ông nói rằng chiến tranh không còn là sự lựa chọn cho TQ nữa. Mặc dù đàm phán ngoại giao hiện là hướng đi cơ bản của TQ, trong tương lai, TQ có thể vẫn cần cân nhắc các giải pháp trọng tài và tranh tụng pháp lý. Do đó, TQ nên bắt đầu tiến hành các nghiên cứu khả thi để chuẩn bị cho việc phân xử bằng trọng tài quốc tế. 90 Li Jinming, một chuyên gia nghiên cứu Biển Đông lâu năm khác đồng ý rằng TQ khó có thể từ chối trọng tài quốc tế mãi bởi vì tranh chấp Biển Đông càng kéo dài thì TQ càng gặp bất lợi. Vì thế, ông đề nghị rằng TQ cần bắt đầu chuẩn bị từ bây giờ bằng cách thu thập những bằng chứng đầy đủ để chứng minh rằng Biển Đông thật sự thuộc quyền sở hữu của TQ. 91
Kết luận
Những căng thẳng và xung đột dâng cao ở Biển Đông đã làm nổ ra một cuộc tranh luận về chính sách ở TQ. Những đề xuất chính sách được đưa ra bởi các nhà phân tích TQ đã phản ánh một loạt các luồng ý kiến phong phú về bốn khía cạnh: nguồn gốc của các căng thẳng; đánh giá và suy nghĩ tổng quan về chính sách của TQ từ trước tới nay; khía cạnh chiến lược của vấn đề Biển Đông, và chính sách của TQ trong tương lai.
Phần đông các nhà phân tích TQ dường như đều đồng ý nguồn gốc xung đột ở Biển Đông xuất phát từ việc các quốc gia trong khu vực không tôn trọng lợi ích của TQ như có thể thấy qua sự cấu kết với các cường quốc bên ngoài nhằm mục đích chống lại TQ. Quan điểm đồng thuận này chỉ ra rằng TQ có vẻ sẽ không đưa ra sửa đổi đáng kể nào đối với chính sách của họ về vấn đề Biển Đông. Logic ở đây là nếu hành vi của TQ không có gì sai sót trầm trọng thì không cần thay đổi lớn đối với chính sách. Tuy nhiên, áp lựcc ần có một chính sách cứng rắn hơn đã không đến từ cộng đồng học giả chính thống mà đến từ những người theo chủ nghĩa dân tộc.
TQ đã nhìn nhận các diễn biến gần đây liên quan đến sự gia tăng chủ nghĩa dân tộc, sự phát triển năng lực của TQ, và sự khoanh vùng trách nhiệm quản lý hành chính giữa các cơ quan khác nhau. Những diễn biến mới này sẽ có thể khuyến khích Trung Quốc tăng cường sự hiện diện về quân sự và kinh tế ở Biển Đông. Bắc Kinh sẽ ít khả năng giảm các hoạt động thực thi pháp luật trong khu vực. Hơn nữa, việc điều phối hoạt động của các cơ quan chấp pháp biển khác nhau của TQ ngày càng khó khăn. 92 Vì vậy nhiều khả năng trong những năm tới, TQ sẽ thực thi một vai trò kinh tế quyết đoán hơn ở Biển Đông, điều có thể gây nên các cuộc chạm trán và xung đột lúc này lúc khác trong khu vực.
Tuy nhiên, mối quan tâm của TQ về quan hệ đối với Đông Nam Á, sự cạnh tranh chiến lược với Mỹ, và việc ưu tiên phát triển kinh tế nội địa sẽ có thể kiềm chế TQ không trở nên công khai đối đầu. Bắc Kinh dường như hiểu được rằng các động lực chiến lược ở Đông Á không có lợi cho TQ và rằng một chính sách quá quyết liệt ở Biển Đông sẽ chỉ khiến các quốc gia trong khu vực thêm nghi ngờ TQ. Hệ quả sẽ là sự gia tăng vai trò an ninh và chính trị của Mỹ ở khu vực và sự can dự ngày càng nhiều của các cường quốc khác như Nhật Bản và Ấn Độ vào vấn đề Biển Đông. Bắc Kinh dường như hiểu rằng cần phải có hành động ngăn chặn xung đột và căng thẳng vượt ra khỏi tầm kiểm soát. Cách giải quyết chính thức các tranh chấp trong những năm gần đây đã thể hiện quan điểm chiến lược này.
Cuối cùng, chính sách cương quyết nhưng tránh đối đầu này nhiều khả năng sẽ chi phối hành động của TQ ở Biển Đông. Phần còn lại của khu vực có thể nhìn thấy nhiều điểm không thống nhất trong chính sách của TQ từ những tuyên bố trấn an không ngớt cho tới cách giải quyết mạnh tay đối với hành động của các quốc gia tranh chấp khác. Mặc cho việc TQ hành động và phản ứng quyết liệt, Bắc Kinh sẽ kiềm chế không để căng thẳng và xung đột leo thang đến mức đối đầu lớn. Trong những điều kiện phù hợp, TQ sẽ không do dự thực hiện việc kiểm soát thiệt hại bằng việc cải thiện quan hệ với các bên liên quan bằng những cách thức có thể giải trình được trước công chúng trong nước.
NOTES:
[1] Sarah Raine, “Beijing’Singapore South Chine Sea Debate”, Survival, 53:5 (2011): 69-88.
[2] Ví dụ, xem Mingjiang Li, “Reconciling Assertiveness and Cooperation? China’s Changing Approach to the South China Sea Dispute,” Security Challenges, vol 6, no.2, (Winter 2010), pp.49-68; Michael D. Swaine, “Perceptions of an Assertive China,” China Leadership Monitor, No. 32, 2010; Ian Storey, “China’s Missteps in Southeast Asia: Less Charm, More Offensive,” China Brief, December 17, 2010; Sarah Raine, “Beijing’s South China Sea Debate,” Survival, 53:5 (2011): 69-88; and Edward Wong, “China Navy Reaches Far, Unsettling the Region,” New York Times, June 14, 2011.
[3] Michael D. Swaine & M. Taylor Fravel, “China’s Assertive Behavior; Part Two: The Maritime Periphery,” China Leadership Monitor, no. 35, 2011.
[4] Ji Peijuan, “zhongguo xu jiasu kaifa nanhai” [China needs to accelerate development in the South China Sea], National Defense Times, June 29, 2011.
[5] Phỏng vấn của tác giả với 10 học giả hàng đầu Trung Quốc vào tháng 5 và 6 năm 2011 tại Bắc Kinh và Thượng Hải.
[6] PLA Daily, August 13; Reuters, August 13; China Daily, August 13; xem thêm Willy Lam, “Hawks vs. Doves: Beijing Debates “Core Interests” and Sino-U.S. Relations,” China Brief, Volume 10, Issue17, August 19, 2010.
[7] Wang Xi, “zhongguo zai nanhai qiaomiao fanji meiguo ‘ruan e zhi’,” [China smartly fights back at American “soft containment”], National Defense Times, August 5, 2011.
[8] Ji Peijuan, “zhongguo xu jiasu kaifa nanhai” [China needs to accelerate development in the South China Sea], National Defense Times, June 29, 2011.
[9] Ví dụ, xem bình luận của người phát ngôn Bộ Ngoại giao ngày 21/9/ 2010 và 14/10/ 2010: http://www.fmprc.gov.cn/chn/sxh/tyb/fybt/jzhsl/t761090.htm và http://www.fmprc.gov.cn/chn/sxh/tyb/fybt/jzhsl/t754554.htm , truy cập ngày 10/11/ 2011.
[10] Ding Gang, “nanhai wenti yuanhe hui bei chaore” [why the South China Sea issue has become so hot], People’s Daily, August 2, 2011
[11] Zhou Biao and Jiao Dongyu, “nanhai boyi xiyibu” [the next step in the South China Sea game], National Defense Times, August 17, 2011.
[12] Li Xiaokun, “Navigation in South China Sea ‘not a problem’”, China Daily, October 23, 2010.
[13] Zhang Jie, et al., “mei qiang tui nanhai wenti guojihua, yang jiechi qi bo xi lali ‘wailun’” [US forcefully pushes internationalization of South China Sea issue, Yang Jiechi uses seven arguments to counter Hillary’s “incorrect points”], Dongfang zaobao [oriental morning post], July 26, 2010.
[14] Liu Feitao, “shui shuo nanhai buneng “ziyou hangxing?” [who says there is no freedom of navigation in the South China Sea?], National Defense Times, November 12, 2010.
[15] http://www.fmprc.gov.cn/chn/gxh/tyb/fyrbt/jzhsl/t834597.htm, accessed December 10, 2011
[16] Phỏng vấn của tác giả với các nhà phân tích ở Trung Quốc trong vòng hai năm qua.
[17] Long Siqi, “nanhai zai bu da, jiu meiyou jihui le” [no striking in the South China Sea now, no opportunity in the future], National Defense Times, October 3, 2011.
[18] Global Times, “Don’t take peaceful approach for granted,” October 25, 2011, http://www.globaltimes.cn/NEWS/tabid/99/ID/680694/Dont-take-peaceful-approach-forgranted.aspx, accessed December 10, 2011.
[19] South China Morning Post, July 30, 2010.
[20] South China Morning Post, July 30, 2010.
[21] Luo Yuan, “zhongguo zai nanhai wenti shang yijing yi ren zai ren” [China has tolerated time and again in the South China Sea issue], National Defense Times, June 20, 2011.
[22] Dingli Shen, “A Chinese Assessment of China’s External Security Environment,” China Brief Volume 11, Issue 5, March 25, 2011
[23] Zhang Jie, et al., “zhoubian anquan xingshi si da bianhua yu zhongguo duice” [four changes in regional security situation and China’s responses], shijie zhishi [world knowledge], issue 2, 2011, pp. 14-21.
[24] Shang Hao, “nanhai you cheng redian, zhongguo ying ruhe yingdui?” [South China Sea becomes a hotspot again, how should China respond?], huaxia shibao, June 6, 2011.
[25] Ji Peijuan, [China needs to accelerate development in the South China Sea].
[26] Zhuang Liwei, “nan zhongguo hai duice ying fucong zhanlue daju” [south china sea policy should follow the overall strategic situation], dongfang zaobao [oriental morning post], March 18, 2009.
[27] Yuan Huajie, “nanhai fengbo pinqi, zhongguo shishi ‘liang jian’,” [tensions in the South China Sea rise, China to show sword at the right moment], CASS bulletin, March 19, 2009.
[28] Tu Fei and Xu Xin, “zhongguo ying jianli guojia haishi weiyuanhui bao nanhai” [China should set up a state maritime commission to protect the South China Sea], National Defense Times, October 7, 2011.
[29] Zhang Jie, et al., [US forcefully pushes internationalization of South China Sea issue, Yang Jiechi uses seven arguments to counter Hillary’s “incorrect points”].
[30] http://news.xinhuanet.com/world/2011-10/25/c_111123305_2.htm, accessed December 9, 2011.
[31] Shang Hao, [South China Sea becomes a hotspot again, how should China respond?].
[32] Deng Yajun, “xin ba guo lianjun tumou guafen nanhai” [new group of eight countries plotting to divide the South China Sea], National Defense Times, August 3, 2011.
[33] Dai Bingguo, “jianchi zou heping fazhan daolu” [stick to a peaceful development road], People’s Daily, December 13, 2010.
[34] VNA, August 26.
[35] Ministry of Foreign Affairs of the People’s Republic of China, http://www.fmprc.gov.cn/chn/gxh/tyb/fyrbt/jzhsl/t834597.htm, accessed December 15, 2011.
[36] Global Times, July 20, 2011, http://world.huanqiu.com/roll/2011-07/1835028.html, accessed Dec 15, 2011. Trung Quốc tổ chức hội thảo về tự do hàng hải ở Biển Đông vào giữa tháng 12/2011 tại Hải Khẩu.
[37] Wang Muke, “zhongguo, nanhai hezuo de jiji tuidong zhe” [China: an active promoter of cooperation in the South China Sea], People’s Daily, August 2, 2011.
[38] Xinhua News Agency, http://news.xinhuanet.com/politics/2011-10/12/c_122144683.htm, accessed December 10, 2011.
[39] Ministry of Foreign Affairs of the People’s Republic of China, http://www.fmprc.gov.cn/chn/pds/gjhdq/gj/yz/1206_9/1207/t854349.htm, accessed December 12, 2011.
[40] Xinhua, August 31.
[41] Xinhua, September 1.
[42] Straits Times, “China pledges to be ‘good friend’,” November 19, 2011; Lianhe zaobao, “zhongguo zongli wen jiabao: fandui waibu shili jieru nanhai” [Chinese premier Wen Jiabao: China opposes the involvement of external forces in the South China Sea], November 19, 2011.
[43] Xinhua News Agency, http://news.xinhuanet.com/201111/19/c_111180192.htm?prolongation=1, accessed December 15, 2011.
[44] Ministry of Foreign Affairs of the People’s Republic of China,June 9, 2011, http://www.fmprc.gov.cn/chn/gxh/mtb/fyrbt/dhdw/t829297.htm, accessed December 10, 2011.
45. Ví dụ, xem, Li Jinming, “Nansha indisputable territory,” China Daily, June 15, 2011; Li Jinming, “Time to review law of the sea,” China Daily, August 30, 2011.
46. Liaowang zhoukan, [Outlook Weekly], July 25, 2010; Xinhua, July 25, 2010.
47. People’s Daily Net, July 27; Global Times, July 27. Xem thêm Willy Lam, “Hawks vs. Doves: Beijing
Debates “Core Interests” and Sino-U.S. Relations,” China Brief, Volume 10, Issue17, August 19, 2010.
48. Phỏng vấncủa tác giả với Zhu Feng, tháng 5/2011, Bắc Kinh.
49. Zhang Jie, et al., [four changes in regional security situation and China’s responses].
50. Tu Fei and Xu Xin, [China should set up a state maritime commission to protect the South China Sea].
51. Xem nghiên cứu chi tiếtvề tranh cãi này tại: Michael D. Swaine, “China’s Assertive Behavior Part One: On “Core Interests”,” China Leadership Monitor, no. 34, 2011.
52. Yoichi Kato, Sep 24, 2011, INTERVIEW/ James Steinberg: U.S. Leadership restored in 10 years after 9/11, Asahi, http://www.asahi.com/english/TKY201109230187.html, accessed November 12, 2011.
53. Phỏng vấn với các học giả tại CASS ở Bắc Kinh và SIIS ở Thượng Hải, tháng 6/2011.
54. Edward Wong, “China Hedges Over Whether South China Sea is a ‘Core Interest’ Worth War,” New York Times, March 30, 2011.
55. The Information Office of the State Council, China’s Peaceful Development, September 2011.
56. Chinese Foreign Ministry, September 21, 2011,
http://www.fmprc.gov.cn/chn/gxh/tyb/fyrbt/jzhsl/t754554.htm, accessed December 10, 2011.
57. Zhong Feiteng, et al., “nanhaice: jieshi quan yu haiquan yi ge buneng shao” [South China Sea policy: not one less for interpretation rights and maritime rights], huaxia shibao, August 8, 2011.
58. Phỏng vấn với quan chức Ban thư ký ASEAN tại Jakarta, 6/2011.
59. Phỏng vấnvới các nhà ngoại giao Thái Lan và Indonesia tại Hải Nam, 12/2011.
60. Global Times, August 5.
61. Liu Zhongmin, “nanhai wenti, buneng jiandan tan duobian” [south China sea issue: not to simply consider multilateralism], National Defense Times, August 11, 2010.
62. Zhou Biao and Jiao Dongyu, [the next step in the South China Sea game].
63. Zhong Feiteng, et al., [S. China Sea policy: not one less for interpretation rights and maritime rights].
64. Zhou Biao and Jiao Dongyu, [the next step in the South China Sea game].
65. Shang Hao, [South China Sea becomes a hotspot again, how should China respond?].
66. Zhang Jie, et al., [US forcefully pushes internationalization of South China Sea issue, Yang Jiechi uses seven arguments to counter Hillary’s “incorrect points”].
67. Thông cáo báo chí của Thứ trưởng Ngoại giao Thôi Thiên Khải ngày22/6/2011,
http://www.mfa.gov.cn/chn/gxh/tyb/wjbxw/t832915.htm, accessed December 8, 2011.
68. Lianhe zaobao, November 19, 2011
69. Xinhua News Agency, “Dai Bingguo: zai yatai zuo shenme, zenme zuo yao zhaogu dajia de shushi du” [Dai Bingguo: what to do and how to do have to be based on the comfort level of all regional states], November 22, 2011, http://news.china.com/domestic/945/20111122/16880700.html)!accessed December 8, 2011.
70. Zhang Jie, et al., [US forcefully pushes internationalization of South China Sea issue, Yang Jiechi uses seven arguments to counter Hillary’s “incorrect points”].
71. Shang Hao, [South China Sea becomes a hotspot again, how should China respond?].
72. Ji Peijuan, [China needs to accelerate development in the South China Sea].
73. Yang Xiyu, “nanhai wenti zhong de san ge cengci maodun” [the three-layer conflicts in the South China Sea issue], Economic Observation Newspaper, June 20, 2011.
74. Ming Pao [Hong Kong], June 22, 2009.
75. China Daily, “China Charts Course toward Secure South China Sea,” July 1, 2009.
76. China Ocean Petroleum Newspaper, January 23, 2009.
77. Zhou Shouwei, “nan zhongguo hai shenshui kaifa de tiaozhan yu jiyu” [challenges and opportunities for deep water exploitation in the South China Sea], gao keji yu canyehua [hi technology and industrialization], December 2008, pp.20-23.
78. Russell Hsiao, “China Intensifies Maritime Surveillance Missions,” China Brief, Volume 11, Issue 10, June 3, 2011.
79. Tu Fei and Xu Xin, [China should set up a state maritime commission to protect the South China Sea].
80. Nguyen Hong Thao & Ramses Amer, “A New Legal Arrangement for the South China Sea?” Ocean
Development & International Law, 40:333–349, 2009.
81. Wang Qian, “China to dive into mapping seabed,” China Daily, September 14, 2011.
82. Wang Xinjun, “China one step closer to developing aircraft carrier,” China Daily, August 1, 2011.
83. China Daily, “Refitting aircraft carrier not to change naval strategy,” July 27, 2011.
84. Zhang Zixuan, “Cultural relics discovered under sea,” China Daily, May 17, 2011
85. Phỏng vấn của tác giả với hơn 50 học giả Trung Quốc từ năm 2009.
86. Zhong Feiteng, et al., [South China Sea policy: not one less for interpretation rights and maritime rights].
87. Zhang Jie, et al., [US forcefully pushes internationalization of South China Sea issue, Yang Jiechi uses seven arguments to counter Hillary’s “incorrect points”]
88. Phản ứng của Trung Quốc trước việc Việt Nam và Malaysia nộp báo cáo chung lên UNCLCS-7/5/2009.
89. Chinese Foreign Ministry, Septyember 22. 2011, http://www.fmprc.gov.cn/chn/gxh/tyb/fyrbt/t861266.htm, accessed December 10, 2011.
90. Nie Xiushi, “wo yuan xuezhe biaoshi: falv caijue huo ke jiejue nanhai wenti” [CASS scholar: legal adjudication may solve the South China Sea problem], CASS bulletin, April 23, 2009.
91. Zhang Jie, et al., [US forcefully pushes internationalization of South China Sea issue, Yang Jiechi uses seven arguments to counter Hillary’s “incorrect points”].
92. Phỏng vấn của tác giả với các quan chức Bộ Ngoại giao Trung Quốc tại Hải Nam, 11/2011.
Li, Mingjiang
Hồ Hải Yến dịch
Lê Hồng Hiệp hiệu đính
* * *
Xem bài bằng Anh ngữ, click vào đây
Xem bài liên hệ cùng chủ đề, click vào đây
Xem bài trang Kiến thức, tài liệu, click vào đây
Trở về trang chính: http://www.nuiansongtra.net